scholarly journals Xây dựng phương pháp phát hiện Lactobacillus acidophilus bằng Real-Time PCR trong một số nền thực phẩm chức năng

Author(s):  
Hường Đặng Thị ◽  
Trung Nguyễn Thành ◽  
Trọng Phạm Như ◽  
Ba Trần Hồng ◽  
Hồng Hảo Lê Thị ◽  
...  

Trong những thập kỷ qua, các loài Lactobacillus đã được sử dụng rộng rãi trên thị trường vì chúng được cho là có đặc tính sinh học và có tác dụng tốt cho sức khỏe. Các phương pháp vi sinh cổ điển, thường tốn thời gian, tốn nhiều công sức, cho kết quả chậm. Phương pháp phản ứng chuỗi polymerase thời gian thực (PCR) cho phép nhanh chóng xác định và định lượng men vi sinh Lactobacilli trong thực phẩm. Trong nghiên cứu hiện tại, chúng tôi đang sử dụng vùng protein sốc nhiệt đích (hsp60) để xác định loài Lactobacillus acidophilus. Giới hạn phát hiện, độ đặc hiệu, độ chính xác lần lượt là 104, 100%, 100%. Phương pháp thích hợp để áp dụng phát hiện vi khuẩn L. acidophilus trong một số thực phẩm bổ sung.

Author(s):  
Lệ Quyên Phạm Thị ◽  
Trọng Phạm Như ◽  
Linh Nguyễn Thùy ◽  
Trung Nguyễn Thành ◽  
◽  
...  

Lactobacillus có tác dụng sinh học, hỗ trợ tiêu hóa được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm sữa như sữa chua, phụ gia thực phẩm, dược phẩm. Trong đó, Lactobacillus acidophilus (L. acidophilus) thường được dùng trong các sản phẩm sữa lên men như yogurt và thực phẩm chức năng. Tuy nhiên, ở Việt Nam hiện nay chưa có phương pháp tiêu chuẩn để định lượng L. acidophilus. Để đáp ứng yêu cầu thực tế, chúng tôi xây dựng phương pháp định lượng L. acidophilus bằng real-time PCR dựa trên trình tự đoạn gen Hsp. Giới hạn định lượng của phương pháp là 105 CFU/g/mL, phù hợp cho đánh giá chất lượng sản phẩm men vi sinh với công bố chất lượng lớn hơn 106 CFU/g/mL. Độ đặc hiệu của phương pháp là 100% khi so sánh với các chủng không đặc hiệu và độ lặp lại Sr < 0,125, phù hợp với yêu cầu của ISO 16140:2005 và AOAC:2016 phụ lục F đối với thẩm định phương pháp vi sinh.


Author(s):  
Le Quyen Pham Thi ◽  
Trong Pham Nhu ◽  
Linh Nguyen Thuy ◽  
Trung Nguyen Thanh ◽  
◽  
...  

Lactobacillus has a biological effect to supports digestion system. Therefore, it is widely used in dairy products such as yoghurt, food additives and pharmaceuticals. Lactobacillus acidophilus (L. acidophilus) is often used in fermented dairy products such as yoghurt and functional products. However, in Vietnam, there is currently no standard method for quantifying L. acidophilus. In this study, a quantitative method of L. acidophilus using real-time PCR based on a specific fragment of Hsp gene was developed. The limit of quantification of the method is 105 CFU/g/mL that is suitable for quality assessment of probiotic products with greater quality claims than 106 CFU/g/mL. The specificity of the method is of 100% when compared with nonspecific strains and repeatability is of Sr < 0.125 in accordance with the requirements of ISO 16140: 2005 and AOAC: 2016 annex F for method evaluation microbiology.


2005 ◽  
Vol 147 (9) ◽  
pp. 373-379 ◽  
Author(s):  
F. Zeeh ◽  
P. Kuhnert ◽  
R. Miserez ◽  
M. G. Doherr ◽  
W. Zimmermann

2010 ◽  
Vol 48 (08) ◽  
Author(s):  
A Brodzinski ◽  
F van Bömmel ◽  
B Fülöp ◽  
B Schlosser ◽  
M Biermer ◽  
...  
Keyword(s):  

2011 ◽  
Vol 39 (04) ◽  
pp. 201-204
Author(s):  
A. Griessler ◽  
E. Pirker ◽  
H. Söllner ◽  
J. Segalés ◽  
T. Kekarainen ◽  
...  

Zusammenfassung Gegenstand und Ziel: Das porzine Circovirus Typ 2 (PCV-2) und das Torque-teno-Sus-Virus (TTSuV) sind in schweineproduzierenden Ländern häufig nachzuweisen. Beide Erreger können sowohl horizontal als auch vertikal übertragen werden und Ebersamen könnte ein wichtiges Übertragungsmedium darstellen. Ziel der Studie war die Abklärung der Prävalenz dieser beiden Viren in Samenproben von Ebern. Material und Methoden: Von 100 Ebern einer Besamungsstation wurde jeweils eine Samenprobe mittels quantitativer Real-Time-PCR auf PCV-2 und mittels konventioneller PCR auf TTSuV-1 und TTSuV-2 untersucht. Ergebnisse: Nur bei einem Eber der Rasse Piétrain war ein positives PCV-2-Resultat festzustellen. TTSuV-1 ließ sich in vier Samenproben, TTSuV-2 in fünf Proben nachweisen. Ein Eber wies eine Koinfektion mit beiden TTSuV-Genotypen auf. Alle TTSuV-positiven Proben stammten von Piétrain-Ebern. Schlussfolgerung und klinische Relevanz: In der vorliegenden Studie wurde erstmals in Österreich TTSuV im Samen nachgewiesen. Die Prävalenz sowohl von TTSuV als auch von PCV-2 war gering. Die klinische Relevanz einer gleichzeitigen Kontamination des Samens mit beiden Viren ist nicht klar.


2005 ◽  
Vol 66 (S 1) ◽  
Author(s):  
D Hornung ◽  
C Banz ◽  
U Ungethüm ◽  
RJ Kuban ◽  
H Xu ◽  
...  
Keyword(s):  

Sign in / Sign up

Export Citation Format

Share Document