Đánh giá biến chứng của phẫu thuật đặt lại xương sọ: Tỷ lệ và các yếu tố liên quan
Mục tiêu: Đánh giá các biến chứng của phẫu thuật đặt lại bản sọ sau các phẫu thuật mở sọ giải áp và xác định mối liên quan với một số yếu tố nguy cơ. Đối tượng và phương pháp: Hồi cứu 202 bệnh nhân được phẫu thuật đặt lại bản sọ sau phẫu thuật mở sọ giải áp do các nguyên nhân khác nhau tại Bệnh viện Trung ương Quân đội 108, từ tháng 8 năm 2018 đến tháng 1 năm 2021. Tất cả các bệnh nhân đều được theo dõi ít nhất 6 tháng sau phẫu thuật. Các biến chứng chính được thống kê và đánh giá trong mối liên quan với một số yếu tố nguy cơ: Nguyên nhân mở sọ giải áp, các bệnh kèm theo (tăng huyết áp, tiểu đường, dùng thuốc chống đông), vị trí khuyết xương, thời điểm tiến hành phẫu thuật đặt lại bản sọ… Các thuật toán được sử dụng để phân tích bao gồm Student’s t-test, Chi-square tests và Fisher’s exact tests. Khoảng tin cậy được tính là 95%. Kết quả: Tỷ lệ biến chứng chung sau phẫu thuật là 23,26%. Các biến chứng thường gặp: Nhiễm trùng (6,44%), tiêu sập mảnh ghép (6,44%), động kinh (6,44%), chảy máu (3,46%). Thời gian đặt lại bản sọ sớm (trong vòng 3 tháng sau phẫu thuật giải áp) và sự rối loạn lưu thông dịch tủy là những yếu tố nguy cơ làm tăng tỷ lệ biến chứng (p<0,05). Một số yếu tố liên quan: Thời điểm đặt lại bản sọ sớm (< 3 tháng) liên quan đến tình trạng nhiễm trùng và tiêu sập mảnh ghép với giá trị p<0,05, thời điểm đặt lại bản sọ muộn có mối liên quan đến tình trạng động kinh (p=0,007). Sự rối loạn lưu thông dịch tủy có liên quan đến tình trạng động kinh và tiêu sập mảnh ghép (p<0,05). Kết luận: Mặc dù phẫu thuật tạo hình hộp sọ là một phẫu thuật đơn giản, nhưng nó thường có tỷ lệ biến chứng tương đối cao. Kiểm soát các yếu tố nguy cơ của bệnh nhân và nhận biết sớm các biến chứng có thể giúp các bác sĩ tránh được các biến chứng.